Bước tới nội dung

tumbling-trick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtəm.bliɳ.ˈtrɪk/

Danh từ

[sửa]

tumbling-trick /ˈtəm.bliɳ.ˈtrɪk/

  1. Trò nhào lộn.

Tham khảo

[sửa]