Bước tới nội dung

tumescent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tumescent /.sᵊnt/

  1. Sưng phù lên.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ty.mɛ.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tumescent
/ty.mɛ.sɑ̃/
tumescent
/ty.mɛ.sɑ̃/
Giống cái tumescent
/ty.mɛ.sɑ̃/
tumescent
/ty.mɛ.sɑ̃/

tumescent /ty.mɛ.sɑ̃/

  1. (Y học) Sưng phù.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]