tumescent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.sᵊnt/
Tính từ
[sửa]tumescent /.sᵊnt/
Tham khảo
[sửa]- "tumescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ty.mɛ.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tumescent /ty.mɛ.sɑ̃/ |
tumescent /ty.mɛ.sɑ̃/ |
Giống cái | tumescent /ty.mɛ.sɑ̃/ |
tumescent /ty.mɛ.sɑ̃/ |
tumescent /ty.mɛ.sɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tumescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)