Bước tới nội dung

tuna-fish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtuː.nə.ˈfɪʃ/

Danh từ

[sửa]

tuna-fish /ˈtuː.nə.ˈfɪʃ/

  1. Thịt cá ngừ Califoni.

Tham khảo

[sửa]