Bước tới nội dung

tundish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtən.ˌdɪʃ/

Danh từ

[sửa]

tundish /ˈtən.ˌdɪʃ/

  1. (Kỹ thuật) Gàu chuyên.

Tham khảo

[sửa]