turfy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɜː.fi/

Tính từ[sửa]

turfy /ˈtɜː.fi/

  1. Đầy cỏ, có trồng cỏ.
  2. than bùn; (thuộc) than bùn.
  3. (Thuộc) Sự đua ngựa.

Tham khảo[sửa]