Bước tới nội dung

turtle-neck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɜː.tᵊl.ˈnɛk/

Danh từ

[sửa]

turtle-neck /ˈtɜː.tᵊl.ˈnɛk/

  1. Cổ cao, cổ lọ (áo len).

Tham khảo

[sửa]