Bước tới nội dung

tuscarora

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌtəs.kə.ˈrɔr.ə/

Danh từ[sửa]

tuscarora /ˌtəs.kə.ˈrɔr.ə/

  1. (Tuscarora) Người Tuscarora (da đỏ ở khu vực Nữu ước).
  2. (Tuscarora) Tiếng Tuscarora.

Tham khảo[sửa]