Bước tới nội dung

tutu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtuː.ˌtuː/

Danh từ

[sửa]

tutu /ˈtuː.ˌtuː/

  1. Váy xoè (của vũ nữ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tutu
/ty.ty/
tutus
/ty.ty/

tutu /ty.ty/

  1. Váy xòe (của vũ nữ ba lê).

Tham khảo

[sửa]