tuyauter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɥi.jɔ.te/

Ngoại động từ[sửa]

tuyauter ngoại động từ /tɥi.jɔ.te/

  1. Xếp nếp ống.
    Tuyauter un jupon — xếp nếp ống một cái váy
  2. (Thân mật) Cung cấp chỉ dẫn riêng cho; bày mưu mẹo giúp.
    Tuyauter un ami sur une affaire — bày mưu mẹo giúp một người bạn về việc kinh doanh

Tham khảo[sửa]