Bước tới nội dung

twelvemonth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌməntθ/

Danh từ

[sửa]

twelvemonth /.ˌməntθ/

  1. Một năm.
    for nearly a twelvemonth — đã gần một năm
    this day twelvemonth — ngày này năm sau

Tham khảo

[sửa]