two-stage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.ˈsteɪdʒ/

Danh từ[sửa]

two-stage /ˈtuː.ˈsteɪdʒ/

  1. Hai bước.

Tham khảo[sửa]