two-tone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.ˈtoʊn/

Tính từ[sửa]

two-tone /ˈtuː.ˈtoʊn/

  1. hai màu.
  2. hai âm.

Tham khảo[sửa]