tydelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc tydelig
gt tydelig
Số nhiều tydelige
Cấp so sánh tydeligere
cao tydeligst

tydelig

  1. Rõ ràng, minh bạch, chính xác.
    Han så ty­delige spor i snøen etter bjørn.

Tham khảo[sửa]