Bước tới nội dung

typhique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực typhique
/ti.fik/
typhiques
/ti.fik/
Giống cái typhique
/ti.fik/
typhiques
/ti.fik/

typhique /ti.fik/

  1. (Thuộc) Bệnh thương hàn.
  2. (Thuộc) Bệnh sốt chấy rận.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít typhique
/ti.fik/
typhiques
/ti.fik/
Số nhiều typhique
/ti.fik/
typhiques
/ti.fik/

typhique /ti.fik/

  • người bị thương hàn
  • người bị sốt chấy rận

    Tham khảo

    [sửa]