typography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɑɪ.ˈpɑː.ɡrə.fi/

Danh từ[sửa]

typography /tɑɪ.ˈpɑː.ɡrə.fi/

  1. Thuật in máy.
  2. Kiểu in, cách trình bày bản in.

Tham khảo[sửa]