uberørt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uberørt |
gt | uberørt | |
Số nhiều | uberørte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uberørt
- Không bị đụng chạm, xâm phạm.
- uberørt natur
- Trinh trắng, trong trắng.
- en uberørt kvinne/mann
- Thản nhiên, trơ trơ, không hề hấn.
- Han var helt uberørt av kritikken.
- Han virket uberørt etter den store anstrengelsen.
Tham khảo
[sửa]- "uberørt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)