Bước tới nội dung

ulcéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /yl.se.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ulcéré
/yl.se.ʁe/
ulcérés
/yl.se.ʁe/
Giống cái ulcérée
/yl.se.ʁe/
ulcérées
/yl.se.ʁe/

ulcéré /yl.se.ʁe/

  1. (Y học) Bị loét.
  2. (Nghĩa bóng) Đầy hận thù.
    Cœur ulcéré — lòng đầy hận thù

Tham khảo

[sửa]