Bước tới nội dung

ulcered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈəl.sɜːd/

Tính từ

[sửa]

ulcered /ˈəl.sɜːd/

  1. (Y học) Bị loét.
  2. Thành ung nhọt (nghĩa bóng).

Tham khảo

[sửa]