Bước tới nội dung

ultra-

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

IPA ˈaltrə

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh

Tiền tố

[sửa]

ultra-

  1. cực
    ultraviolet : cực tím
    ultrasonic : âm siêu tần
    ultramicroscopic : cực vi mô

Dịch

[sửa]