umbilical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌəm.ˈbɪ.lɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]umbilical /ˌəm.ˈbɪ.lɪ.kəl/
- (Giải phẫu) (thuộc) rốn.
- umbilical cord — dây rốn
- (Thông tục) Bên mẹ, bên ngoại.
- umbilical relationship — quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại
- (Nghĩa bóng) Ở giữa, trung tâm.
- umbilical point — điểm trung tâm
Tham khảo
[sửa]- "umbilical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)