umlaut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈuːm.ˌlɑʊt/

Danh từ[sửa]

umlaut /ˈuːm.ˌlɑʊt/

  1. (Ngôn ngữ học) Umlau, hiện tượng biến âm sắc.

Tham khảo[sửa]