Bước tới nội dung

umoderne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc umoderne
gt umoderne
Số nhiều umoderne
Cấp so sánh
cao

umoderne

  1. kỹ, cổ xưa, không hợp thời, lỗi thời.
    Han arvet farens umoderne dress.

Tham khảo

[sửa]