Bước tới nội dung

unadvised

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌən.əd.ˈvɑɪzd/

Tính từ

unadvised /ˌən.əd.ˈvɑɪzd/

  1. Khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm).
  2. không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo.

Tham khảo