unadvised
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌən.əd.ˈvɑɪzd/
Tính từ
unadvised /ˌən.əd.ˈvɑɪzd/
- Khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm).
- không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “unadvised”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)