unadvised
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.əd.ˈvɑɪzd/
Tính từ
[sửa]unadvised /ˌən.əd.ˈvɑɪzd/
- Khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm).
- không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo.
Tham khảo
[sửa]- "unadvised", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)