unassailable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ə.ˈseɪ.lə.bəl/

Tính từ[sửa]

unassailable /ˌən.ə.ˈseɪ.lə.bəl/

  1. Không thể tấn công được.
  2. Không công kích được (lời nói... ).

Tham khảo[sửa]