Bước tới nội dung

unattuned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unattuned

  1. Không hoà âm.
  2. Không hoà hợp.
  3. Chưa lên dây, chưa so dây (đàn).

Tham khảo

[sửa]