unawareness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ə.ˈwɛr.nəs/
Danh từ
[sửa]unawareness /.ə.ˈwɛr.nəs/
- Sự không biết, sự không hay.
Tham khảo
[sửa]- "unawareness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unawareness /.ə.ˈwɛr.nəs/