Bước tới nội dung

unbiasedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈbɑɪ.əst.nəs/

Danh từ

[sửa]

unbiasedness /ˌən.ˈbɑɪ.əst.nəs/

  1. Xem unbiased

Tham khảo

[sửa]