Bước tới nội dung

unbooked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unbooked

  1. Không đăng .
  2. Không đặt trước.
  3. Mù chữ; kém giáo dục.
  4. Không có sách.

Tham khảo

[sửa]