Bước tới nội dung

unbox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈbɑːks/

Ngoại động từ

[sửa]

unbox ngoại động từ /.ˈbɑːks/

  1. Lấy trong hộp ra.
  2. Mở (thùng).

Tham khảo

[sửa]