unbridle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈbrɑɪ.dᵊl/

Ngoại động từ[sửa]

unbridle ngoại động từ /ˌən.ˈbrɑɪ.dᵊl/

  1. Thả cương.
  2. (Nghĩa bóng) Thả lỏng, không kiềm chế.

Tham khảo[sửa]