Bước tới nội dung

unbudgeable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈbə.dʒə.bəl/

Tính từ

[sửa]

unbudgeable /.ˈbə.dʒə.bəl/

  1. Không thể thay đổi; không lay chuyển nổi; không nao núng.

Tham khảo

[sửa]