unbureaucratic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˌbjʊr.ə.ˈkræ.tɪk/

Tính từ[sửa]

unbureaucratic /ˌən.ˌbjʊr.ə.ˈkræ.tɪk/

  1. Không thuộc quan lại, không thuộc quan chức.
  2. Không quan liêu.

Tham khảo[sửa]