Bước tới nội dung

uncelebrated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsɛ.lə.ˌbreɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

uncelebrated /.ˈsɛ.lə.ˌbreɪ.təd/

  1. Không nổi tiếng.
  2. Không được kỷ niệm.

Tham khảo

[sửa]