uncelebrated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsɛ.lə.ˌbreɪ.təd/
Tính từ
[sửa]uncelebrated /.ˈsɛ.lə.ˌbreɪ.təd/
Tham khảo
[sửa]- "uncelebrated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
uncelebrated /.ˈsɛ.lə.ˌbreɪ.təd/