Bước tới nội dung

unchangeableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtʃeɪn.dʒə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

unchangeableness /.ˈtʃeɪn.dʒə.bəl.nəs/

  1. Tính chất không thay đổi.

Tham khảo

[sửa]