uncharitable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtʃæ.rə.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

uncharitable /.ˈtʃæ.rə.tə.bəl/

  1. Không nhân đức; không từ thiện.
  2. Hà khắc, khắc nghiệt.

Tham khảo[sửa]