uncharted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈtʃɑːr.təd/
Tính từ
[sửa]uncharted /.ˈtʃɑːr.təd/
- Chưa khám phá, chưa biết đến.
- uncharted region — miền chưa biết đến, miền chưa có dấu chân người đi đến
- (Địa lý,địa chất) Chưa ghi trên bản đồ.
Tham khảo
[sửa]- "uncharted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)