Bước tới nội dung

uncharted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtʃɑːr.təd/

Tính từ

[sửa]

uncharted /.ˈtʃɑːr.təd/

  1. Chưa khám phá, chưa biết đến.
    uncharted region — miền chưa biết đến, miền chưa có dấu chân người đi đến
  2. (Địa lý,địa chất) Chưa ghi trên bản đồ.

Tham khảo

[sửa]