unchastity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈtʃæs.tə.ti/
Danh từ
[sửa]unchastity /.ˈtʃæs.tə.ti/
- Tính không trong trắng, tính không trinh bạch.
- Tính dâm dật, tính dâm ô.
Tham khảo
[sửa]- "unchastity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)