Bước tới nội dung

unchristian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkrɪs.tʃən/

Tính từ

[sửa]

unchristian /.ˈkrɪs.tʃən/

  1. (Tôn giáo) Không theo đao Cơ-đốc.
  2. Trái với tính tình của người theo đạo Cơ-đốc.
  3. (Thông tục) Không thích đáng, trái thường (giờ giấc).

Tham khảo

[sửa]