Bước tới nội dung

unclarity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈklæ.rə.ti/

Danh từ

[sửa]

unclarity /.ˈklæ.rə.ti/

  1. Tính không sáng rõ.

Tham khảo

[sửa]