unclassified

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈklæ.sə.ˌfɑɪd/

Tính từ[sửa]

unclassified /.ˈklæ.sə.ˌfɑɪd/

  1. Chưa được phân loại.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không được coimật (tài liệu).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)