unclench

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈklɛntʃ/

Ngoại động từ[sửa]

unclench ngoại động từ /.ˈklɛntʃ/

  1. Nhả, thả, nới, mở.

Tham khảo[sửa]