Bước tới nội dung

uncommercial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.kə.ˈmɜː.ʃəl/

Tính từ

[sửa]

uncommercial /ˌən.kə.ˈmɜː.ʃəl/

  1. Không thương mại.
  2. Ngược với nguyên tắc thương mại.

Tham khảo

[sửa]