uncompelling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.kəm.ˈpɛɫ.ɫiɳ/

Tính từ[sửa]

uncompelling /ˌən.kəm.ˈpɛɫ.ɫiɳ/

  1. Không có tính bắt buộc, không có tính thúc ép.

Tham khảo[sửa]