Bước tới nội dung

uncomplicated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈkɑːm.plə.ˌkeɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

uncomplicated /ˌən.ˈkɑːm.plə.ˌkeɪ.təd/

  1. Không bị làm cho phức tạp, không bị làm cho rắc rối.

Tham khảo

[sửa]