unconceivable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.kən.ˈsi.və.bəl/

Tính từ[sửa]

unconceivable /ˌən.kən.ˈsi.və.bəl/

  1. Không thể hiểu được, không thể quan niệm được, không thể tưởng tượng.

Tham khảo[sửa]