unconformable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈfɔr.mə.bəl/
Tính từ[sửa]
unconformable /.ˈfɔr.mə.bəl/
- Không thích hợp với nhau, xung khắc nhau.
- Ương bướng.
Tham khảo[sửa]
- "unconformable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)