unconformable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfɔr.mə.bəl/

Tính từ[sửa]

unconformable /.ˈfɔr.mə.bəl/

  1. Không thích hợp với nhau, xung khắc nhau.
  2. Ương bướng.

Tham khảo[sửa]