unconsolidated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsɑː.lə.ˌdeɪ.təd/
Tính từ
[sửa]unconsolidated /.ˈsɑː.lə.ˌdeɪ.təd/
Tham khảo
[sửa]- "unconsolidated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unconsolidated /.ˈsɑː.lə.ˌdeɪ.təd/