unconsolidated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈsɑː.lə.ˌdeɪ.təd/

Tính từ[sửa]

unconsolidated /.ˈsɑː.lə.ˌdeɪ.təd/

  1. Không được củng cố, không được vững chắc.

Tham khảo[sửa]