unconsummated
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ˈkɑːnt.sə.mə.təd/
Tính từ[sửa]
unconsummated /ˌən.ˈkɑːnt.sə.mə.təd/
Tham khảo[sửa]
- "unconsummated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unconsummated /ˌən.ˈkɑːnt.sə.mə.təd/