uncorseted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkɔr.sə.təd/

Tính từ[sửa]

uncorseted /.ˈkɔr.sə.təd/

  1. Không mặc cóoc-xê.
  2. Không bị kiểm soát, không bị ngăn cấm.

Tham khảo[sửa]