Bước tới nội dung

uncoupler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkə.pə.lɜː/

Danh từ

[sửa]

uncoupler /.ˈkə.pə.lɜː/

  1. Xem uncouple

Tham khảo

[sửa]